Giá công bố | 360,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 60,880,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 138,640,700₫ |
Giá công bố | 405,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 65,380,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 152,860,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
Toyota Tân Phú chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 11.2024, Quý Khách mua xe Toyota Wigo 2024 sẽ nhận được gói ưu đãi lớn từ Toyota Việt Nam và Toyota Tân Phú như sau:
- Ưu đãi giảm giá lên đến 10 triệu đồng
- Tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 5 triệu đồng
- Trả góp với lãi suất ưu đãi 12 tháng đầu: 0.58%/tháng
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Tặng theo xe gói quà tặng: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Quý Khách Hàng có nhu cầu tư vấn chi tiết vui lòng liên hệ Hotlinetheo số: 0967.888.676
Tổng Quan Toyota Wigo 2024
Toyota Wigo là một chiếc city car tức xe nhỏ dành cho đô thị. Toyota Wigo được khai sinh từ năm 2012 tại triển lãm Indonesia International MotorShow 2012. Sau đó những chiếc Toyota Wigo đã được sản xuất đại trà từ tháng 9/2013 tại nhà máy Karawang của đất nước vạn đảo.
Toyota Việt Nam hiện đang nhập khẩu Indonesia mẫu xe Toyota Wigo mới bao gồm 02 phiên bản lựa chọn sau:
- Toyota Wigo 1.2 MT (số sàn): 360.000.000 VND
- Toyota Wigo 1.2 AT (số tự động): 405.000.000 VND
“Giá trên là giá xe niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”
Ngoại Thất Toyota Wigo 2024
Toyota Wigo vừa chính thức ra mắt phiên bản mới vào ngày 6/6/2023 và nhận được nhiều hiệu ứng tích cực từ phía người dùng. Xe nhận được những thay đổi ấn tượng về mặt ngoại hình, nội thất bổ sung nhiều tiện ích và cách thiết kế giúp mang đến một mẫu xe mini thú vị.
Nội thất Toyota Wigo 2024
Mở cánh cửa ra và vào bên trong, khách hàng sẽ được trải nghiệm khoang cabin được làm mới ở nhiều chi tiết. Bạn vẫn có thể nhận ra sự thoải mái và dễ chịu trên một chiếc xe mini car khi xe có trục cơ sở dài 2.525 mm.
Toyota Wigo phiên bản mới thiết kế khu vực điều khiển trung tâm trẻ trung, hiện đại và bắt mắt
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 7 inch đặt nổi, có kết nối điện thoại thông minh. Hệ thống điều hòa kết hợp dàn phím bấm tiện nghi và hiển thị màn hình LCD đi cùng Chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh, dễ dàng thao tác cho người dùng.
Ghế lái và ghế phụ của xe đều có thể chỉnh tay 4 hướng giúp người dùng có được những tư thế ngồi phù hợp.
Khoang hành khách của Wigo vẫn cho bạn cảm giác ngồi tương đối thoải mái khi khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm. Với những khách hàng cao trên 1m70 thì khoảng để chân hai hàng ghế trước-sau vẫn còn dư khoảng 5 cm đủ để bạn không bị chạm đầu gối khi ngồi.
Toàn bộ hệ thống ghế ngồi trên xe đều sử dụng chất liệu nỉ với thiết kế hoa văn sang trọng. Hàng ghế sau trang bị 3 tựa đầu nhằm đáp ứng sức chứa 2 người lớn và một trẻ em ở băng ghế 2.
Trên phiên bản mới, thể tích khoang hành lý được thiết kế lên đến 261L và sẽ tăng thêm 276L khi bỏ tấm ngăn sẽ giúp tối ưu không gian tiện nghi cho người sử dụng.
Vận Hành Toyota Wigo 2024
Toyota Wigo sử dụng động cơ 3 xi-lanh 1.2L cho công suất tối đa 87 mã lực, mô-men xoắn cực đại 113 Nm.
Với những kiểu động cơ này, Toyota Wigo đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt, ổn định. Tuy nhiên với hộp số tay 5 cấp ít nhiều bạn vẫn cảm thấy độ rung giật của xe khi sang số.
Toyota Wigo được trang bị hệ thống treo trước/sau kiểu Macpherson/phụ thuộc, dầm xoắn giúp xe bớt đi sự chòng chành khi di chuyển trên mặt đường xấu.
Bộ khung gầm của xe được thiết kế bởi Toyota nên đảm bảo độ cứng chắc, vững vàng khi di chuyển. Lốp dày 175/65R14 hỗ trợ xe băng qua ổ gà, đường nhiều đất đá mà không lo bị rung lắc quá nhiều.
Ngoài ra, Toyota Wigo còn sở hữu hệ thống phanh trước/sau đĩa tản nhiệt/tang trống cho cảm giác phanh chính xác, nhạy bén hơn. Tay lái trợ lực điện giúp xe di chuyển trong phố nhẹ nhàng, thư thả, trong khi lên đường cao tốc nó sẽ trở nên nặng và đằm hơn.
An Toàn Toyota Wigo 2024
Hệ thống an toàn của Toyota Wigo đã được bổ sung thêm các tính năng an toàn được xem là vượt trội so với các xe cùng phân khúc, bao gồm các tính năng như:
- 2 túi khí
- Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
- Chống bó cứng phanh
- Phân bổ lực phanh điện tử
- Camera lùi + Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Thông Số Toyota Wigo 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Wigo 1.2MT | Toyota Wigo 1.2AT | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | 965 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | 33 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 3NR-VE | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (65)87/6000 | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 108/4200 | 108/4200 | |
Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Số tự động 4 cấp/4AT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 6,8 | 6,87 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,21 | 4,36 | |
Kết hợp (L/100km) | 5,16 | 5,3 | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector | Dạng bóng chiếu/Projector | |
Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | Phản xạ đa chiều/Reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With | Có/With |
Sau | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent |
Sau | Gián đoạn/Intermittent | Gián đoạn/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Dạng thường/Pillar | Dạng thường/Pillar |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color |
Cánh hướng gió sau | Cánh hướng gió sau | Có/With | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Trợ lực | Điện/EPS | Điện/EPS | |
Chất liệu | Nhựa/Urethane | Nhựa/Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | Hệ thống âm thanh/Audio system | |
Điều chỉnh | Không có/Without | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital | Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | Không có/Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | Có/With | |
Nhắc nhở đèn bật | Có/With | Có/With | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | D only/Ghế lái | D only/Ghế lái | |
Đèn cảnh báo cửa mở | Có/With | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không/Without | Có/With | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | Nỉ/Fabric |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold | Gập hoàn toàn/United fold |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 4 | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không/Without | Không/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không/Without | Không/Without | |
Kết nối wifi | Không/Without | Không/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Không/Without | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | |
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Không có/Without | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | Có/With | |
Camera lùi | Camera lùi | Có/With | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | 2 | 2 |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | Hàng ghế sau/Rear only | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | ISO FIX |